Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6864.

141. HỒ THỊ KIM UYÊN
    COMMUNICATION IN THE FUTURE/ Hồ Thị Kim Uyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS MỸ CHÁNH.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

142. TRẦN VŨ MỘNG ĐIỆP
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Trần Vũ Mộng Điệp: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

143. LÊ THỊ KIM HUỆ
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

144. LÊ THỊ KIM HUỆ
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

145. PHẠM THỊ KIM THÌN
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

146. PHẠM THỊ KIM THÌN
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

147. ĐẶNG THỊ SA
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

148. ĐẶNG THỊ SA
    Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

149. LÊ BÍCH THỤY
    Period 14 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

150. LÊ BÍCH THỤY
    Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

151. LÊ BÍCH THỤY
    period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

152. LÊ BÍCH THỤY
    periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

153. LÊ BÍCH THỤY
    period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

154. LÊ BÍCH THỤY
    period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

155. LÊ BÍCH THỤY
    period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

156. LÊ BÍCH THỤY
    period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

157. LÊ BÍCH THỤY
    period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

158. LÊ BÍCH THỤY
    period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

159. LÊ BÍCH THỤY
    period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

160. LÊ BÍCH THỤY
     period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |